Brassinolide: Tổng quan và ứng dụng kỹ thuật trong điều hòa sinh trưởng cây trồng

Admin   11/11/24

Brassinolide: Tổng quan và ứng dụng kỹ thuật trong điều hòa sinh trưởng cây trồng

Tổng quan về Brassinolide

Brassinolide (viết tắt là BR) là một loại hormone điều hòa sinh trưởng có tính năng ưu việt, được xếp vào nhóm hợp chất steroid với hoạt tính sinh học cao. Brassinolide có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển và sinh trưởng của cây, giúp tăng cường khả năng chống chịu và cải thiện năng suất. Brassinolide tự nhiên được chiết xuất từ phấn hoa cải dầu, tuy nhiên, do khó chiết xuất, nên trên thị trường hiện nay chủ yếu sử dụng Brassinolide tổng hợp.

  • Công thức hóa học: C₂₈H₄₈O₆
  • Trọng lượng phân tử: 480,68
  • CAS: 78821-43-9

Tính chất vật lý và hóa học của Brassinolide

Brassinolide tồn tại dưới dạng tinh thể trắng với nhiệt độ nóng chảy từ 256-258°C, tan trong methanol, ethanol, tetrahydrofuran, acetone và một số dung môi hữu cơ khác. Độ hòa tan trong nước thấp (khoảng 5 mg/L), vì vậy thường cần bổ sung chất hoạt động bề mặt để tăng cường hiệu quả hấp thụ qua lá.

Công dụng sinh lý của Brassinolide trong cây trồng

Brassinolide hoạt động trên nhiều cơ quan của cây trồng như rễ, lá và thân, giúp cây hấp thụ nhanh và phát huy hiệu quả cao:

  • Thúc đẩy sự phát triển và tăng trưởng: Cải thiện hoạt động của enzyme trong cây, tăng cường sự sống và giúp cây phát triển sớm, đồng thời nâng cao chất lượng cây trồng.
  • Tăng cường quang hợp và tích lũy dưỡng chất: Tăng năng suất cây trồng và khả năng chống chịu trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt như hạn, úng, lạnh và mặn.
  • Giảm thiệt hại do thuốc trừ sâu và ô nhiễm hóa học: Giúp cây giải độc, đặc biệt khi bị ảnh hưởng bởi các loại thuốc diệt cỏ như glyphosate và butachlor.
  • Cải thiện khả năng kháng bệnh và chống chịu sâu bệnh: Tăng sức đề kháng của cây trồng đối với vi khuẩn, nấm và virus.

Ứng dụng kỹ thuật của Brassinolide trong canh tác cây trồng

1. Thúc đẩy nảy mầm và tăng tỷ lệ sống của cây con

  • Lúa mì: Ngâm hạt giống trong dung dịch Brassinolide nồng độ 0,05-0,1 mg/L trong 24 giờ trước khi gieo giúp cải thiện hệ rễ và tăng chiều cao cây.
  • Ngô: Ngâm hạt ngô trong dung dịch 0,01-0,04 mg/L trong 24 giờ trước khi gieo để tăng cường sức sống của rễ và cây con.
  • Dưa chuột: Ngâm hạt giống trong dung dịch Brassinolide 0,05 mg/L trong 24 giờ trước khi gieo để tăng tỷ lệ nảy mầm.
  • Bí xanh: Ngâm hạt giống với dung dịch 0,05 mg/L trong 10 giờ để kích thích hấp thụ nước và dưỡng chất, giúp cây con phát triển mạnh.

2. Thúc đẩy sinh trưởng và tăng năng suất cây trồng

  • Lúa mì: Phun dung dịch Brassinolide nồng độ 0,02-0,03 mg/L vào giai đoạn đẻ nhánh, liên kết và chắc hạt giúp tăng số hạt và trọng lượng hạt.

  • Ngô: Phun dung dịch Brassinolide 0,05-0,2 mg/L ở độ cao 30 cm của cây và vào giai đoạn miệng chuông giúp tăng quang hợp và giảm tỷ lệ sẩy thai, tăng sản lượng đến 20%.

  • Đậu nành: Phun Brassinolide 0,02-0,04 mg/L vào giai đoạn cây con và giai đoạn ra hoa sớm, lặp lại mỗi 7-10 ngày giúp tăng tỷ lệ đậu quả và năng suất.

  • Dưa chuột: Phun dung dịch 0,03-0,05 mg/L vào giai đoạn cây con và giai đoạn phát triển quả giúp cải thiện tỷ lệ đậu quả và tăng năng suất.

3. Tăng cường khả năng chống chịu và giải độc cho cây trồng

  • Cà chua, dưa leo, dưa hấu: Phun Brassinolide 0,03-0,05 mg/L trong giai đoạn cây con giúp tăng khả năng chịu lạnh từ 7-10°C vào ban đêm.

  • Cam đường: Phun dung dịch 0,04 mg/L từ 3-4 lần trong suốt mùa sinh trưởng giúp cây khỏe mạnh, ngăn ngừa hiện tượng vàng lá.

  • Ngô: Kết hợp Brassinolide với mesotrione và nicosulfuron giúp giảm độc tính thuốc diệt cỏ và tăng cường khả năng phát triển của ngô.

4. Điều hòa sinh trưởng cho các loại rau và cây ăn quả

  • Cà chua, ớt, cà tím: Phun Brassinolide 0,02-0,04 mg/L trong giai đoạn cây con và quả non giúp cây phát triển mạnh, tăng kích thước quả và nâng cao chất lượng.

  • Dâu tây: Phun 0,05 mg/L vào giai đoạn ra hoa hoàn toàn và 15 ngày sau khi ra hoa giúp cải thiện chất lượng và năng suất quả.

  • Cam, nho, lê: Phun 0,02-0,04 mg/L trong giai đoạn quả non và phát triển quả để tăng tỷ lệ đậu quả, tăng kích thước quả và năng suất.


Hướng dẫn sử dụng Brassinolide trong nông nghiệp

Nồng độ sử dụng cho từng loại cây trồng

  • Lúa mì: 0,02-0,03 mg/L cho các giai đoạn sinh trưởng chính.
  • Ngô: 0,05-0,2 mg/L vào giai đoạn cây con và giai đoạn miệng chuông.
  • Đậu nành: 0,02-0,04 mg/L cho giai đoạn cây con và ra hoa.
  • Dưa chuột: 0,03-0,05 mg/L ở giai đoạn cây con và phát triển quả.
  • Cà chua, ớt, cà tím: 0,02-0,04 mg/L trong giai đoạn quả non.
  • Dâu tây: 0,05 mg/L ở giai đoạn ra hoa và sau khi đậu quả.

Thời điểm và kỹ thuật phun

Nên phun Brassinolide vào buổi sáng hoặc chiều mát khi nhiệt độ không quá cao. Tránh phun vào ngày gió lớn hoặc trời mưa. Để tăng hiệu quả, có thể thêm 0,01% chất hoạt động bề mặt vào dung dịch Brassinolide để tăng khả năng thấm vào cây trồng.

Các lưu ý khi sử dụng Brassinolide

  • Bảo quản: Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh sáng trực tiếp.
  • Tương tác với các hóa chất khác: Brassinolide không nên trộn với thuốc trừ sâu có tính kiềm, vì có thể làm giảm hiệu quả của cả hai.
  • Sử dụng đúng nồng độ: Sử dụng đúng nồng độ và cách thức để tránh tác động tiêu cực lên cây trồng.

Kết luận

Brassinolide là một chất điều hòa sinh trưởng hiệu quả, giúp cây trồng tăng cường sức khỏe, năng suất và khả năng chống chịu trong điều kiện bất lợi. Với những lợi ích vượt trội, Brassinolide ngày càng được ưa chuộng và ứng dụng rộng rãi trong nông nghiệp hiện đại, giúp bà con nông dân đạt hiệu quả canh tác cao nhất.

Bình luận

Viết bình luận:
popup

Số lượng:

Tổng tiền: